--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ burial mound chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hóng
:
Get, take, receiveĐi chơi hóng mátTo go for a walk and get some fresh air
+
in the altogether
:
trần truồng, khỏa thân, không mặc quần áo
+
analgesic
:
(y học) làm mất cảm giác đau, làm giảm đau